ADS Hữu Phước

Kết quả xổ số truyền thống ngày 15-04-2025

Còn nữa đến xổ số

Trực tiếp KQXS truyền thống ngày 15-04-2025 lúc 16:10

Xem KQXS Miền Nam

15/042025
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức

Thứ ba

15-04

Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K15T044CT4-K3
100N
02
64
65
200N
932
446
522
400N
5274
4939
4256
2290
8833
0728
7641
2220
6209
1TR
1050
5100
5268
3TR
87854
08495
51360
39055
19201
46361
57220
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
10TR
87920
00657
30853
91898
51230
55881
15TR
30456
12214
42932
30TR
32481
15659
25248
2 TỶ
037608
066771
162672
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vịHàng DV
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 15-04-2025

Bến Tre
0 020108
1
2 20
3 3239
4
5 5650545557
6 6061
7 74
8 81
9 95
Vũng Tàu
0 0003
1 14
2 2820
3 33
4 46
5 545359
6 64
7 7171
8
9 90979998
Bạc Liêu
0 0901
1
2 222020
3 353032
4 4148
5
6 656862
7 7772
8 8381
9 95

Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 15-04-2025

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Bến Tre - 15-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
02
9201
7608
7220
7920
932
4939
4256
1050
7854
9055
0657
0456
1360
6361
5274
2481
8495
Vũng Tàu - 15-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
5100
7103
5000
2214
0728
8720
8833
446
8654
0853
5659
64
5971
6771
2290
3197
0499
1898
Bạc Liêu - 15-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
6209
4601
522
2220
5720
8535
1230
2932
7641
5248
65
5268
8762
2777
2672
9283
5881
8895

Xổ số điện toán

Kết Quả Xổ Số Miền bắc

15/042025
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
15/04
2025
Quảng Ninh
ĐB 11-12-2-14-7-4dc
68908
G.Nhất
91676
G.Nhì
18319
83976
G.Ba
27319
12559
62205
97157
55577
32890
G.Tư
8955
3111
2148
7486
G.Năm
2900
8986
5018
8671
5358
8858
G.Sáu
209
904
079
G.Bảy
37
35
91
00
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 15-04-2025

Quảng Ninh
0 0009040508
1 18111919
2
3 3735
4 48
5 5858555957
6
7 79717776
8 8686
9 9190

Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 15-04-2025

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Quảng Ninh - 15-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
209
904
2900
2205
8908
5018
3111
7319
8319
37
35
2148
5358
8858
8955
2559
7157
079
8671
5577
3976
1676
8986
7486
91
2890