Kết quả xổ số Miền trung ngày 15-03-2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 15-03-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
15/032023
- Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
Thứ tư 15-03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
100N | 32 | 09 | ||
200N | 147 | 329 | ||
400N |
8676
8061
8130
|
6828
9808
0469
| ||
1TR | 6401 | 2930 | ||
3TR |
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
|
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
| ||
10TR |
13256
46255
|
73538
74388
| ||
15TR | 57073 | 41769 | ||
30TR | 83960 | 51142 | ||
2 TỶ | 822983 | 931669 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng đơn vịHàng DV
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 15-03-2023
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 15-03-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Đà Nẵng - 15-03-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 | 4917 | 32 8130 1639 5439 | 147 | 9552 3256 6255 | 8061 4263 3960 | 8676 3671 7073 | 2983 | 5290 |
Khánh Hòa - 15-03-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
09 9808 | 7412 | 329 6828 7421 8027 | 2930 3538 | 1142 | 0469 8766 3261 1769 1669 | 6387 4388 | 7594 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 12-09-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08 ( 11 ngày ) 53 ( 9 ngày ) 03 ( 9 ngày ) 37 ( 8 ngày ) 85 ( 8 ngày ) 66 ( 8 ngày ) 09 ( 7 ngày ) 14 ( 7 ngày ) 05 ( 7 ngày ) 44 ( 7 ngày ) 00 ( 7 ngày ) 77 ( 6 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
53 ( 11 ngày ) 08 ( 11 ngày ) 49 ( 10 ngày ) 97 ( 9 ngày ) 03 ( 9 ngày ) 52 ( 9 ngày ) 37 ( 8 ngày ) 85 ( 8 ngày ) 66 ( 8 ngày ) 14 ( 7 ngày ) 05 ( 7 ngày ) 09 ( 7 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
61 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 79 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 68 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 86 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 12 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 95 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 06 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 54 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 70 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 20 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 93 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 40 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 13 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 36 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
1 Lần | ![]() |
0 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
1 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
2 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
3 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
4 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
5 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
6 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
7 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
8 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
9 | 1 Lần | ![]() |
TIN TỨC