Kết quả xổ số Miền trung ngày 19-04-2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 19-04-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
19/042023
- Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
Thứ tư 19-04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||
XSDNG | XSKH | |||
100N | 71 | 83 | ||
200N | 719 | 630 | ||
400N |
6895
7495
4180
|
0374
5321
1310
| ||
1TR | 2177 | 5099 | ||
3TR |
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
|
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
| ||
10TR |
89128
18123
|
37960
18737
| ||
15TR | 61904 | 69608 | ||
30TR | 79318 | 75231 | ||
2 TỶ | 722557 | 024139 | ||
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng đơn vịHàng DV
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 19-04-2023
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 19-04-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Đà Nẵng - 19-04-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1904 | 719 9318 | 9128 8123 | 5230 | 2557 | 7868 4161 | 71 2177 8777 5173 | 4180 0684 | 6895 7495 3398 |
Khánh Hòa - 19-04-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6002 0701 9608 | 1310 | 5321 4827 | 630 6338 8737 5231 4139 | 5346 4941 | 7960 | 0374 1276 | 83 | 5099 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 11-09-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07 ( 13 ngày ) 08 ( 10 ngày ) 53 ( 8 ngày ) 03 ( 8 ngày ) 13 ( 8 ngày ) 37 ( 7 ngày ) 85 ( 7 ngày ) 66 ( 7 ngày ) 09 ( 6 ngày ) 18 ( 6 ngày ) 05 ( 6 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
07 ( 14 ngày ) 91 ( 10 ngày ) 53 ( 10 ngày ) 08 ( 10 ngày ) 49 ( 9 ngày ) 97 ( 8 ngày ) 03 ( 8 ngày ) 13 ( 8 ngày ) 52 ( 8 ngày ) 85 ( 7 ngày ) 66 ( 7 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
81 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 31 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 73 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 92 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 25 ( 2 Ngày ) ( 5 lần ) 61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 86 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 72 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 68 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 52 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 94 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 11 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 06 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 95 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
1 Lần | ![]() |
0 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
1 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
2 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
3 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
4 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
5 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
6 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
7 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
8 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
9 | 1 Lần | ![]() |
TIN TỨC