Kết quả xổ số Miền trung ngày 19-10-2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 19-10-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền trung
19/102023
- Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
Thứ năm 19-10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
100N | 14 | 81 | 90 | |
200N | 690 | 797 | 856 | |
400N |
8305
7341
2293
|
4963
7720
8494
|
3150
3100
6434
| |
1TR | 5513 | 7853 | 4704 | |
3TR |
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
|
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
|
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
| |
10TR |
89896
33176
|
36948
88913
|
63742
06814
| |
15TR | 45072 | 31227 | 79661 | |
30TR | 50920 | 11639 | 87017 | |
2 TỶ | 797206 | 334240 | 490832 | |
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng đơn vịHàng DV
|
Lưu Hình KQXS
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 19-10-2023
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 19-10-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Bình Định - 19-10-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8305 7206 | 14 5513 | 0920 | 2633 1732 | 7341 2346 | 9763 | 3176 5072 | 0987 8287 | 690 2293 6194 9896 |
Quảng Bình - 19-10-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1109 3400 | 8913 | 7720 1227 | 5435 1639 | 5747 6948 4240 | 7853 8355 | 4963 | 8970 | 81 | 797 8494 5691 |
Quảng Trị - 19-10-2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 4704 | 5313 4217 6814 7017 | 4628 | 6434 3531 0832 | 4748 3742 | 856 3150 | 2866 9661 | 5188 | 90 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 28-08-2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19 ( 12 ngày ) 94 ( 11 ngày ) 32 ( 10 ngày ) 20 ( 9 ngày ) 88 ( 9 ngày ) 78 ( 8 ngày ) 23 ( 8 ngày ) 46 ( 8 ngày ) 40 ( 7 ngày ) 91 ( 7 ngày ) 35 ( 6 ngày ) 49 ( 5 ngày ) |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
19 ( 12 ngày ) 23 ( 12 ngày ) 94 ( 11 ngày ) 32 ( 10 ngày ) 46 ( 10 ngày ) 88 ( 9 ngày ) 20 ( 9 ngày ) 91 ( 7 ngày ) 40 ( 7 ngày ) 13 ( 7 ngày ) 35 ( 6 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :
07 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 76 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 47 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 67 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 86 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 06 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 04 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 25 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 02 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 21 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 48 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 56 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 68 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 84 ( 1 Ngày ) ( 3 lần ) 90 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 30 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 36 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 52 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 87 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
1 Lần | ![]() |
0 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
1 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
2 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
3 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
4 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
5 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
6 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
7 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
8 | 1 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
9 | 1 Lần | ![]() |
TIN TỨC