ADS Hữu Phước

Kết quả xổ số Miền trung ngày 26-06-2023

Trực tiếp KQXS Miền trung ngày 26-06-2023 lúc 17:10 Các ngày trong tuần

Xem KQXS Miền trung

26/062023
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức

Thứ hai

26-06

Phú YênThừa T. Huế
XSPYXSTTH
100N
86
35
200N
566
781
400N
0678
9403
7258
5715
4042
2947
1TR
9413
1714
3TR
51266
18159
68368
50191
04950
20379
20039
22718
18110
43106
34256
80545
66507
46420
10TR
76905
86963
43558
10732
15TR
17386
54621
30TR
51954
08974
2 TỶ
847518
912305
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vịHàng DV
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 26-06-2023

Phú Yên
0 0305
1 1318
2
3 39
4
5 58595054
6 666863
7 7879
8 86
9 91
Thừa T. Huế
0 060705
1 15141810
2 2021
3 3532
4 424745
5 5658
6
7 74
8 81
9

Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 26-06-2023

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Phú Yên - 26-06-2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
9403
6905
9413
7518
0039
7258
8159
4950
1954
566
1266
8368
6963
0678
0379
86
7386
0191
Thừa T. Huế - 26-06-2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
3106
6507
2305
5715
1714
2718
8110
6420
4621
35
0732
4042
2947
0545
4256
3558
8974
781

Các thống kê cơ bản xổ số Miền trung (lô) đến KQXS Ngày 09-09-2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

07  ( 10 ngày )
45  ( 10 ngày )
  ( 9 ngày )
08  ( 7 ngày )
84  ( 6 ngày )
57  ( 6 ngày )
15  ( 6 ngày )
49  ( 6 ngày )
25  ( 6 ngày )
63  ( 5 ngày )
53  ( 5 ngày )
71  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

07  ( 11 ngày )
45  ( 10 ngày )
71  ( 9 ngày )
  ( 9 ngày )
63  ( 9 ngày )
91  ( 7 ngày )
53  ( 7 ngày )
08  ( 7 ngày )
96  ( 6 ngày )
15  ( 6 ngày )
57  ( 6 ngày )
33  ( 6 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền trung :

68 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
47 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
42 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
72 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
17 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
64 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
1 Lần 0
0 1 Lần 0
1 Lần 0
1 1 Lần 0
1 Lần 0
2 1 Lần 0
1 Lần 0
3 1 Lần 0
1 Lần 0
4 1 Lần 0
1 Lần 0
5 1 Lần 0
1 Lần 0
6 1 Lần 0
1 Lần 0
7 1 Lần 0
1 Lần 0
8 1 Lần 0
1 Lần 0
9 1 Lần 0